|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiểm điểm
| [kiểm điểm] | | | Review (of experience drawing), sum up the experience draw from. | | | Kiểm điểm công tác hằng tuần | | To review weekly one's work (to draw experience). |
Review (of experience drawing), sum up the experience draw from Kiểm điểm công tác hằng tuần To review weekly one's work (to draw experience)
|
|
|
|